Chương trình học
K-29 - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU (Đại Học)
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | 3 |
DTE-IS 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
IS-ENG 136 | English for International School - Level 1 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
MTH 102 | Toán Cao Cấp C2 | 2 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
PSU-ACC 201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 3 |
DTE-IS 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
IS-ENG 137 | English for International School - Level 2 | 3 |
IS-ENG 186 | English for International School - Level 3 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
PSU-ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 3 |
PSU-MGT 201 | Quản Trị Học | 2 |
PSU-ACC 202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 3 |
PSU-ENG 130 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 | 2 |
IS-ENG 187 | English for International School - Level 4 | 3 |
IS-ENG 236 | English for International School - Level 5 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
IS 251 | Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | 3 |
PSU-ECO 152 | Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô | 3 |
PSU-ACC 301 | Kế Toán Quản Trị 1 | 3 |
PSU-MKT 251 | Tiếp Thị Căn Bản | 3 |
PSU-FIN 271 | Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 | 2 |
PSU-ENG 230 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
OB 251 | Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức | 3 |
PSU-HRM 301 | Quản Trị Nhân Lực | 3 |
PSU-FIN 301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 3 |
PSU-MKT 364 | Quảng Cáo & Chiêu Thị | 3 |
PSU-MGT 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
IS-STA 271 | Thống Kê Kinh Tế | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ECO 302 | Kinh Tế Trong Quản Trị | 2 |
IS 381 | Thương Mại Điện Tử | 3 |
PSU-MGO 301 | Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất | 3 |
PSU-IB 351 | Thương Mại Quốc Tế | 3 |
PSU-COM 384 | Nghệ Thuật Đàm Phán | 2 |
PSU-MGT 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
LAW 403 | Cơ Sở Luật Kinh Tế | 3 |
MGT 406 | Khởi Sự Doanh Nghiệp | 3 |
PSU-FIN 373 | Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính | 3 |
PSU-MKT 403 | Điều Nghiên Tiếp Thị | 3 |
PSU-FIN 302 | Quản Trị Tài Chính 2 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MGO 403 | Các Mô Hình Ra Quyết Định | 3 |
PSU-MGT 403 | Quản Trị Chiến Lược | 3 |
PSU-OB 403 | Nghệ Thuật Lãnh Đạo | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
IS-MGT 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
IS-MGT 499 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 |