Chương trình học
K-30 - Điều Dưỡng (Đại Học)
| Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 | 
| CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 | 
| BIO 101 | Sinh Học Đại Cương | 3 | 
| DTE-NUR 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 | 
| PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 | 
| Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 | 
| PSY 151 | Đại Cương Tâm Lý Học | 3 | 
| CHE 203 | Hóa Hữu Cơ | 3 | 
| ANA 201 | Giải Phẩu Học 1 | 2 | 
| ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 | 
| ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 | 
| ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 | 
| DTE-NUR 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 | 
| COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 | 
| COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 | 
| Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 | 
| JAP 101 | Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 | 2 | 
| PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 | 
| BCH 201 | Hóa Sinh Căn Bản | 3 | 
| MIB 251 | Căn Bản Vi Sinh Học | 3 | 
| BIO 213 | Sinh Lý Học | 3 | 
| NTR 151 | Dinh Dưỡng Học | 2 | 
| ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 | 
| Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| JAP 102 | Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 | 2 | 
| ANA 202 | Giải Phẩu Học 2 | 2 | 
| ANA 203 | Mô Phôi | 2 | 
| IMN 250 | Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch | 2 | 
| NUR 251 | Điều Dưỡng Cơ Bản 1 | 4 | 
| NUR 248 | Thực Tập Điều Dưỡng I | 3 | 
| PMY 300 | Dược Lý Học cho Y | 2 | 
| NUR 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | 
| ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 | 
| Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 | 
| MIB 253 | Ký Sinh Trùng | 1 | 
| IMD 251 | Nội Cơ Sở 1 | 2 | 
| SUR 251 | Ngoại Cơ Sở 1 | 2 | 
| MCH 250 | Sản & Nhi Cơ Sở | 2 | 
| NTR 413 | Tiết chế | 1 | 
| MED 268 | Y Đức | 2 | 
| NUR 300 | Điều Dưỡng Cơ Bản 2 | 3 | 
| BIO 220 | Cơ Sở Di Truyền Học | 1 | 
| POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 | 
| Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| SPM 302 | Dịch Tể Học | 2 | 
| SOC 323 | Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình | 1 | 
| NUR 305 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 | 2 | 
| NUR 303 | Điều Dưỡng Ngoại 1 | 2 | 
| NUR 302 | Điều Dưỡng Nội 1 | 2 | 
| NUR 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | 
| ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 | 
| ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 | 
| ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 | 
| POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 | 
| HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 | 
| Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 
| NUR 405 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 | 2 | 
| NUR 306 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1 | 2 | 
| NUR 403 | Điều Dưỡng Ngoại 2 | 2 | 
| NUR 313 | Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức | 2 | 
| NUR 402 | Điều Dưỡng Nội 2 | 2 | 
| REM 400 | Phục Hồi Chức Năng | 2 | 
| ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 | 
| ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 | 
| ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 | 
| ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 | 
| Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | 
| EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 | 
| SPM 413 | Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia | 1 | 
| NUR 406 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 | 2 | 
| MED 362 | Y Học Cổ Truyền | 2 | 
| MGT 433 | Quản Lý Điều Dưỡng | 2 | 
| NUR 423 | Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội | 2 | 
| NUR 433 | Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại | 2 | 
| NUR 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 | 
| NUR 499 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 | 
 
                                             
                                             
                            