CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
1. Khái niệm
Chấn thương sọ não (CTSN) là tình trạng tổn
thương hộp sọ và/hoặc tổn thương nhu mô não do tác động cơ học từ bên ngoài (va
đập, té ngã, tai nạn giao thông, bạo lực...).
→ Hậu quả có thể là phù não, xuất huyết não, tụ
máu nội sọ, hoặc tổn thương sợi trục lan tỏa.
2. Nguyên nhân thường gặp
• Tai nạn giao thông (xe máy, ô tô, xe đạp).
• Té ngã (đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ em).
• Tai nạn lao động, thể thao, bạo hành.
• Vết thương do vật nhọn hoặc hỏa khí xuyên sọ
3. Phân loại
• Theo mức độ tổn thương:
o Nhẹ: GCS 13–15
o Trung bình: GCS 9–12
o Nặng: GCS ≤ 8
• Theo hình thái tổn thương:
o Chấn động não.
o Dập não.
o Xuất huyết dưới nhện, dưới màng cứng, ngoài
màng cứng.
o Tụ máu nội sọ.
4. Triệu chứng lâm sàng
• Toàn thân: nhức đầu, buồn nôn, nôn, mất ý thức
tạm thời hoặc hôn mê.
• Thần kinh:
o Rối loạn tri giác (theo dõi GCS: Mắt – Lời nói
– Vận động).
o Dấu hiệu thần kinh khu trú: liệt, co giật, đồng
tử giãn không đều.
o Dấu hiệu tăng áp lực nội sọ: đau đầu, nôn vọt,
rối loạn nhịp thở, nhịp tim chậm.
• Khác: chảy máu tai, mũi, vết thương đầu.
5. Cận lâm sàng
• CT scan sọ não (quan trọng nhất).
• X-quang sọ, cột sống cổ.
• MRI não (khi cần).
• Xét nghiệm: công thức máu, điện giải, đường
huyết, khí máu động mạch.
6. Nguyên tắc điều trị
• Đảm bảo đường thở, hô hấp, tuần hoàn (A-B-C).
• Ngăn ngừa tăng áp lực nội sọ (ALNS).
• Theo dõi thần kinh thường xuyên.
• Điều trị nguyên nhân và biến chứng.
7. Chăm sóc điều dưỡng
7.1. Nhận định
• Tri giác: đánh giá GCS mỗi 1–2 giờ.
• Dấu hiệu sinh tồn: mạch, huyết áp, nhiệt độ,
nhịp thở, SpO₂.
• Quan sát đồng tử: kích thước, phản xạ ánh sáng.
• Theo dõi nước tiểu, phân, dịch ra – vào.
• Tình trạng vết thương, dẫn lưu, phù nề.
• Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.
7.2. Chẩn đoán điều dưỡng thường gặp
1. Rối loạn ý thức liên quan đến tổn thương não.
2. Rối loạn dinh dưỡng liên quan đến giảm tri
giác.
3. Nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến can thiệp
xâm lấn hoặc nằm lâu.
4. Nguy cơ loét tì đè liên quan đến bất động.
5. Nguy cơ thiếu oxy não liên quan đến rối loạn
hô hấp.
6. Nguy cơ tăng áp lực nội sọ.
7. Lo lắng của thân nhân người bệnh.
7.3. Kế hoạch chăm sóc và can thiệp
1. Đảm bảo hô hấp và tuần hoàn
• Đặt người bệnh nằm đầu cao 30°, cổ thẳng, tránh
gập cổ.
• Hút đờm dãi đúng kỹ thuật, cung cấp O₂ nếu SpO₂
< 94%.
• Theo dõi nhịp thở, mạch, huyết áp, SpO₂, GCS.
• Báo bác sĩ khi có rối loạn hô hấp, co giật,
hoặc GCS giảm ≥ 2 điểm.
2. Theo dõi thần kinh
• Ghi nhận GCS định kỳ (1–2 giờ/lần).
• Theo dõi đồng tử, phản xạ ánh sáng.
• Quan sát cử động tứ chi, nói năng, hành vi.
3. Phòng ngừa tăng ALNS
• Tránh kích thích: không hút đờm kéo dài, không
nâng đầu quá cao.
• Giữ tư thế đầu trung gian, cổ không xoay vặn.
• Duy trì PaCO₂ 35–40 mmHg (nếu thở máy).
• Theo dõi lượng dịch vào – ra, cân bằng nước –
điện giải.
4. Chăm sóc toàn diện
• Vệ sinh thân thể, răng miệng, da, mắt, tai.
• Chống loét tì đè: xoay trở mỗi 2 giờ, lót vùng
tì.
• Đảm bảo dinh dưỡng: nếu hôn mê → nuôi dưỡng qua
sonde dạ dày.
• Theo dõi phân, nước tiểu, dấu hiệu nhiễm trùng.
5. Giáo dục sức khỏe
• Giải thích cho gia đình về tình trạng bệnh,
tiên lượng và vai trò theo dõi.
• Hướng dẫn chăm sóc sau ra viện: tránh té ngã,
đội mũ bảo hiểm, kiểm tra định kỳ.
8. Đánh giá kết quả
• Tri giác cải thiện, GCS tăng dần.
• Dấu hiệu sinh tồn ổn định.
• Không có biến chứng (nhiễm trùng, loét, co
giật).
• Người bệnh phục hồi chức năng vận động, giao
tiếp.
9. Tài liệu tham khảo
1. Bộ
Y tế (2018). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị chấn thương sọ não.
2. Smeltzer, S. C., & Bare, B. G. (2021). Brunner & Suddarth's Textbook of Medical-Surgical Nursing (15th ed.). Lippincott Williams & Wilkins
Giảng viên: Nguyễn Thị Lê