0236.3827111

Giao tiếp theo mô hình AIDET trong cơ sở y tế


AIDET là một mô hình giao tiếp hiệu quả giữa bệnh nhân và nhân viên y tế được đưa ra bởi bác sĩ Quint Studer, được áp dụng rất phổ biến tại các cơ sở y tế, đặc biệt là tại Mỹ trong nhiều năm trở lại đây.

AIDET bao gồm 5 động thái giao tiếp: 

  • A (Acknowledge): Đặt quan hệ, chào hỏi, tạo thiện cảm ban đầu.

Lời chào/xin chào...với nụ cười trên môi là một cách thức hoàn hảo để đem lại lòng tin cho người bệnh. Nếu không biết tên bệnh nhân, có thể nói “ Xin chào bà. Có phải bà Nguyễn T. An không ạ ?”. Một thực tế thường là những cái tên được gọi trống không qua micro:“ Bà Trần thị B”... Hoặc tệ hơn khi các bác sĩ khám bệnh: ”Bà Trần Thị B phải không ?...”

Khi người bệnh và người nhà đến với nhân viên y tế, hãy tạm ngưng những việc đang làm để trao đổi với người bệnh. Để thể hiện sự tôn trọng với người bệnh và giúp người bệnh có cảm giác mình được quan tâm.

  • I (Introduction): Tự giới thiệu tên và vai trò của mình.

Giới thiệu nhằm cung cấp thông tin cho người bệnh và tạo sự tin cậy cần thiết. 

Tùy theo mức quan trọng của loại thủ thuật, ý nghĩa của việc giới thiệu bản thân có thể cũng khác nhau. Mức độ tự giới thiệu đơn giản nhất cũng phải bao gồm tên, nơi công tác và chức trách. Ngược lại, trong những trường hợp phức tạp như bác sĩ phẫu thuật đến tư vấn về cuộc mổ chẳng hạn, việc tự giới thiệu bản thân có thể  mở rộng đến quá trình công tác, mức độ kinh nghiệm của mình trong vấn đề sắp xử lý, số ca mình đã từng làm. Tất cả những chi tiết đó nhằm cung cấp thông tin cho bệnh nhân và tạo sự tin cậy cần thiết.

  • D (Duration): Thông báo về thời gian dự kiến của quá trình.

Thông tin về thời gian tạo cảm giác công bằng cho người bệnh giảm đi sự hoài nghi, bức xúc khi chờ đợi.

Có 2 câu hỏi về thời gian mà bệnh nhân hay bất cứ ai khi chờ đợi đều muốn biết, đó là:

- Chờ bao lâu thì sẽ đến phiên mình?
- Cuộc khám/thủ thuật sẽ kéo dài bao lâu?

Người bệnh Việt Nam thường kiên nhẫn, họ không sợ chờ, mà chỉ sợ không biết chờ đến bao giờ. Do đó, nếu không thể cung cấp chính xác thời gian, hãy cho người bệnh một khoảng thời gian.

  • E (Explanation): Giải thích rõ ràng về thủ thuật, quy trình thực hiện.

Việc không được giải thích khi làm thủ thuật còn phổ biến ở nhiều cơ sở y tế. Có thể do áp lực người bệnh đông, cũng có thể do nhân viên y tế giả định là người bệnh sẽ tự biết mình đang được làm gì nên không cần giải thích. Nếu chúng ta không giải thích là đang vi phạm quyền được thông tin của người bệnh.

Giải thích nội dung thường bao gồm: thủ thuật sắp thực hiện, lợi và hại của nó, thời gian thực hiện, các tai biến có thể gặp, tiên lượng và theo dõi về sau.

  • T (Thanks): Cảm ơn và kết thúc cuộc giao tiếp một cách lịch sự.

Cảm ơn vì người bệnh đã hợp tác.

Giao  tiếp  giữa  nhân  viên  y  tế  (NVYT)  và người  bệnh  đóng  vai  trò  thiết  yếu  trong  việc nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh . Điều dưỡng dành  khoảng 1/3  thời  gian  làm  việc  để  giao  tiếp  với  người bệnh, cho thấy tầm quan trọng của kỹ năng này trong thực hành lâm sàng. Giao tiếp không chỉ là trao đổi thông tin mà còn liên quan đến sự phối hợp với người bệnh, gia đình và các NVYT khác,  đặc  biệt  trong  việc  truyền  đạt  thông tin nhạy cảm. Mối quan hệ hợp tác hiệu quả giúp người bệnh hài lòng hơn, giảm lo âu và cải thiện khả năng tuân thủ điều trị. Mô hình AIDET giúp cải thiện rõ rệt kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng.  Cần  duy  trì  và  nhân  rộng  chương  trình  tập huấn giao tiếp AIDET trong đào tạo và thực hành điều dưỡng lâm sàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người bệnh

 Người đăng: Dương Thị Bình