Liệu pháp khí dung trong ICU
Liệu pháp khí dung (aerosol therapy) là một phương pháp đưa thuốc trực tiếp vào đường hô hấp thông qua dạng hạt sương mịn. Trong khoa Hồi sức tích cực (ICU), liệu pháp này đóng vai trò quan trọng trong điều trị và chăm sóc người bệnh có bệnh lý hô hấp cấp tính hoặc mạn tính, giúp cải thiện thông khí, giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục.
1. Mục đích của liệu pháp khí dung
- Giảm co thắt phế quản: Thuốc giãn phế quản dạng khí dung (như salbutamol, ipratropium) giúp giãn cơ trơn đường thở, cải thiện lưu thông khí.
- Kháng viêm, chống phù nề: Corticoid dạng hít làm giảm phản ứng viêm tại chỗ, hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
- Làm loãng và long đờm: Thuốc khí dung giúp dịch tiết loãng hơn, dễ khạc ra ngoài hoặc hút qua ống nội khí quản.
- Kháng sinh khí dung: Trong một số trường hợp nhiễm trùng hô hấp nặng, kháng sinh dạng khí dung được sử dụng để tăng hiệu quả tại chỗ.
2. Các phương tiện khí dung trong ICU
- Máy phun khí dung (jet nebulizer): Sử dụng luồng khí nén để biến dung dịch thuốc thành sương mịn.
- Máy phun siêu âm (ultrasonic nebulizer): Tạo hạt khí dung bằng rung động tần số cao, hạt nhỏ và đồng đều.
- MDI (Metered Dose Inhaler) có buồng đệm: Thường áp dụng cho bệnh nhân còn tự thở hoặc đang được hỗ trợ thở máy, giúp thuốc phân tán đều.
3. Chỉ định thường gặp trong ICU
- Hen phế quản cấp, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đợt cấp.
- Phù phổi cấp do tim.
- Nhiễm trùng hô hấp nặng có đờm đặc, khó tống xuất.
- Bệnh nhân thở máy có tăng tiết đờm nhớt.
4. Quy trình thực hiện cơ bản
4.1. Chuẩn bị
- Người bệnh:
+ Giải thích thủ thuật (nếu bệnh nhân tỉnh táo).
+ Đặt người bệnh ở tư thế thoải mái: ngồi hoặc nửa nằm nửa ngồi; nếu thở máy thì đảm bảo cố định tốt ống nội khí quản/mask.
- Dụng cụ:
+ Máy khí dung (jet nebulizer hoặc ultrasonic nebulizer).
+ Thuốc theo y lệnh (thuốc giãn phế quản, corticoid, kháng sinh, dung dịch NaCl 0,9% để pha loãng).
+ Mặt nạ khí dung hoặc bộ nối vào ống nội khí quản/máy thở.
+ Máy theo dõi SpO₂, mạch, nhịp thở.
+ Dụng cụ hút đờm (nếu cần).
- Điều dưỡng:
+ Rửa tay, mang găng sạch.
+ Kiểm tra đúng người, đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ.
4.2. Tiến hành
- Pha thuốc: Lấy thuốc theo y lệnh, pha loãng bằng NaCl 0,9% (tùy loại thuốc). Tổng thể tích thường 2–5 ml.
- Lắp dụng cụ: Đổ thuốc vào cốc khí dung, lắp đúng với máy phun khí.
- Gắn cho bệnh nhân:
Nếu bệnh nhân tự thở → dùng mặt nạ hoặc ống ngậm miệng.
Nếu bệnh nhân thở máy → nối bộ khí dung vào nhánh hít của máy thở.
- Khởi động khí dung:
- Điều chỉnh lưu lượng oxy/khí nén 6–8 lít/phút (đối với jet nebulizer).
- Quan sát có sương mịn thoát ra từ mặt nạ/ống nối.
- Theo dõi trong quá trình khí dung:
+ Mạch, nhịp thở, SpO₂, mức độ khó thở, ho khạc đờm.
+ Phát hiện dấu hiệu bất thường: run tay, tim nhanh, co thắt phế quản, giảm SpO₂.
- Kết thúc:
+ Thời gian khí dung trung bình 10–15 phút (cho đến khi hết thuốc trong cốc).
+ Ngắt máy, tháo dụng cụ.
+ Hút đờm cho bệnh nhân (nếu có tăng tiết).
4.3. Sau thủ thuật
Đánh giá hiệu quả: nhịp thở, SpO₂, mức độ ran rít, ran ngáy, tình trạng khó thở cải thiện hay không.
Ghi nhận hồ sơ điều dưỡng: loại thuốc, liều, thời gian, đáp ứng, tai biến (nếu có).
Vệ sinh, tiệt khuẩn lại dụng cụ khí dung theo quy định để tránh lây nhiễm chéo.
4.4. Lưu ý an toàn
Không sử dụng khí dung khi bệnh nhân tím tái, suy hô hấp nặng chưa được hỗ trợ thở máy.
Không pha trộn nhiều loại thuốc trong cùng một lần khí dung nếu không có y lệnh rõ ràng.
Đảm bảo kỹ thuật vô khuẩn để phòng nhiễm khuẩn bệnh viện.
Theo dõi sát ở bệnh nhân có bệnh tim mạch vì thuốc giãn phế quản có thể gây nhịp tim nhanh.
5. Lưu ý khi sử dụng
Đảm bảo vô khuẩn dụng cụ khí dung để tránh nguy cơ nhiễm trùng chéo.
Theo dõi tác dụng phụ: run tay, hồi hộp, nhịp tim nhanh khi dùng thuốc giãn phế quản; kích ứng họng khi dùng corticoid.
Điều chỉnh liều và loại thuốc theo tình trạng người bệnh và y lệnh bác sĩ.
Đối với bệnh nhân thở máy, cần đồng bộ giữa máy thở và chu kỳ khí dung để đạt hiệu quả tối ưu.
6. Ý nghĩa trong chăm sóc ICU
Liệu pháp khí dung giúp cải thiện nhanh triệu chứng khó thở, giảm nhu cầu dùng thuốc toàn thân liều cao, hạn chế tác dụng phụ và nâng cao chất lượng chăm sóc. Đây là một trong những kỹ thuật thường quy, góp phần quan trọng trong hồi sức hô hấp.
Tài liệu tham khảo:
1. Hội đồng chuyên gia Y tế. (2019). Đồng thuận quốc gia về liệu pháp khí dung. Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Bộ Y tế. (2023). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Y học.
3. Dhanani, J., Fraser, J. F., Chan, H.-K., Rello, J., & Roberts, J. A. (2016). Fundamentals of aerosol therapy in critical care. Critical Care, 20(1), 269. https://doi.org/10.1186/s13054-016-1448-5
Giảng viên: Nguyễn Thị Lê
- Bỏ thuốc lá có liên quan đến việc hồi phục từ các rối loạn do các nghiện chất khác
- DỊCH TẢ TOÀN CẦU: HƠN 60 QUỐC GIA BÁO CÁO BÙNG PHÁT, WHO ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ RẤT CAO
- NGÀY AN TOÀN NGƯỜI BỆNH THẾ GIỚI 2025
- Hướng dẫn cập nhật về chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao
- Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, chăm sóc, theo dõi và quản lý người bệnh Hemophilia