Quản lý đau trong chăm sóc sức khỏe: Vai trò then chốt của nhân viên y tế
Đau
là một trong những triệu chứng thường gặp nhất khiến người bệnh tìm đến cơ sở y
tế. Nếu không được đánh giá và kiểm soát đúng cách, đau không chỉ làm giảm chất
lượng cuộc sống mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình hồi phục và tuân thủ
điều trị. Vì vậy, quản lý đau được xem là một thành phần thiết yếu trong chăm
sóc toàn diện người bệnh.
I. Đau là gì?
Theo
Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP),
Đau
là một trải nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu, liên quan đến tổn thương mô thực
thể hoặc tiềm tàng.
Đau
mang tính chủ quan, nghĩa là:
•
Người bệnh tự cảm nhận đau, không có “chuẩn chung” cho mọi người.
•
Điều dưỡng và nhân viên y tế cần tin vào lời mô tả của người bệnh.
II. Tầm quan trọng của quản lý đau
Quản
lý đau hiệu quả giúp:
•
Giảm lo lắng, căng thẳng cho người bệnh
•
Cải thiện giấc ngủ và khả năng vận động
•
Tăng sự hợp tác và tuân thủ điều trị
•
Rút ngắn thời gian nằm viện
•
Nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh
Ngược
lại, đau không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến:
•
Đau mạn tính
•
Trầm cảm, lo âu
•
Biến chứng hô hấp, tim mạch
•
Giảm chất lượng cuộc sống lâu dài
III. Phân loại đau thường gặp
1. Theo thời gian
•
Đau cấp tính: xảy ra đột ngột, thời gian ngắn (sau phẫu thuật, chấn thương).
•
Đau mạn tính: kéo dài trên 3–6 tháng (thoái hóa khớp, ung thư).
2. Theo cơ chế
•
Đau do tổn thương mô (nociceptive): viêm, chấn thương.
•
Đau thần kinh (neuropathic): tổn thương thần kinh (đái tháo đường, zona).
•
Đau hỗn hợp: kết hợp cả hai cơ chế.
Đánh
giá đau – bước nền tảng trong quản lý đau
IV.Nguyên tắc đánh giá đau
•
Đau được xem là dấu hiệu sinh tồn thứ 5.
•
Đánh giá đau định kỳ, không chỉ khi người bệnh than đau.
•
Ghi nhận đau trước – trong – sau can thiệp.
2.
Các thang đo đau thường dùng
•
VAS (Visual Analog Scale): thang 0–10
•
NRS (Numeric Rating Scale): người bệnh tự chấm điểm
•
Thang mặt cười (Faces Pain Scale): trẻ em, người khó giao tiếp
•
PAINAD: người sa sút trí tuệ
V. Các biện pháp quản lý đau
1. Quản lý đau bằng thuốc
Áp
dụng theo thang giảm đau của WHO:
•
Bậc 1: Paracetamol, NSAIDs
•
Bậc 2: Opioid nhẹ (Codein, Tramadol)
•
Bậc 3: Opioid mạnh (Morphin, Fentanyl)
⚠️
Nguyên tắc sử dụng:
•
Đúng thuốc – đúng liều – đúng đường – đúng thời điểm
•
Theo dõi tác dụng phụ (buồn nôn, táo bón, ức chế hô hấp)
•
Đánh giá lại mức độ đau sau dùng thuốc
2. Quản lý đau không dùng thuốc
Các
biện pháp này giúp giảm đau hiệu quả và an toàn, đặc biệt khi phối hợp với thuốc:
•
Thay đổi tư thế, nâng đỡ đúng cách
•
Chườm nóng / chườm lạnh
•
Xoa bóp, thư giãn
•
Hít thở sâu, thiền, âm nhạc trị liệu
•
Tư vấn – trấn an tâm lý
VI. Vai trò của điều dưỡng trong quản lý
đau
Điều
dưỡng giữ vai trò trung tâm trong:
•
Đánh giá và ghi nhận mức độ đau
•
Theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc
•
Thực hiện các biện pháp giảm đau không dùng thuốc
•
Giáo dục người bệnh và gia đình
•
Giao tiếp, báo cáo kịp thời với bác sĩ khi đau không kiểm soát được
Quản
lý đau hiệu quả không chỉ là dùng thuốc, mà còn là chăm sóc toàn diện.
Nguyên
tắc quản lý đau hiệu quả
• Lấy
người bệnh làm trung tâm
• Cá
thể hóa biện pháp giảm đau
•Phối
hợp đa mô thức (thuốc + không thuốc)
• Đánh
giá liên tục và điều chỉnh kịp thời
• Giao
tiếp tốt giữa các thành viên trong nhóm chăm sóc
Kết luận
Quản
lý đau là một kỹ năng chuyên môn quan trọng đối với mọi nhân viên y tế, đặc biệt
là điều dưỡng. Khi được thực hiện đúng và đầy đủ, quản lý đau không chỉ giúp
người bệnh dễ chịu hơn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, an toàn người
bệnh và chất lượng dịch vụ y tế.
Đau
không nên được xem là điều “phải chịu đựng”, mà là một vấn đề cần được đánh giá
và can thiệp nghiêm túc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
IASP Presidential Task Force on Taxonomy. (2020). IASP terminology and pain definition. Pain, 161(9), 1976–1982. https://doi.org/10.1097/j.pain.0000000000001939
World Health Organization. (1986). Cancer pain relief. Geneva: World Health
Organization.
McCaffery, M., & Pasero, C. (1999). Pain: Clinical manual (2nd ed.). St. Louis,
MO: Mosby.
National Institute for Health and Care Excellence. (2021). Chronic pain (primary and secondary) in over 16s
(NICE Guideline NG193). https://www.nice.org.uk/guidance/ng193
Giảng
viên: Nguyễn Thị Lê
- Hướng dẫn chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của Trạm Y tế cấp xã
- Bệnh cúm mùa - Tình hình toàn cầu
- Tích hợp trí tuệ nhân tạo vào chăm sóc sức khỏe: Cơ hội và thách thức
- Bụi mịn xâm nhập cơ thể con người một cách thầm lặng, làm gì để bảo vệ sức khỏe?
- NGÀY THẾ GIỚI PHÒNG CHỐNG AIDS NĂM 2025