0236.3827111

Bệnh suy thận mạn


BỆNH SUY THẬN MẠN

Thận làm nhiều công việc quan trọng. Một số chức năng của thận giữ cho toàn bộ cơ thể cân bằng bao gồm:

Loại bỏ các chất thải tự nhiên và nước dư thừa ra khỏi cơ thể

Giúp tạo ra các tế bào hồng cầu

Cân bằng khoáng chất quan trọng trong cơ thể

Giúp duy trì huyết áp.

Giữ cho xương khỏe mạnh

Bệnh thận mãn tính (CKD) là khi thận bị tổn thương theo thời gian (trong ít nhất 3 tháng) và gặp khó khăn khi thực hiện mọi công việc quan trọng của mình. CKD cũng làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim và đột quỵ. Việc phát triển CKD thường là một quá trình rất chậm với rất ít triệu chứng lúc đầu. Vì vậy, bệnh thận mạn được chia thành 5 giai đoạn để giúp đưa ra quyết định điều trị.

  • Dấu hiệu và triệu chứng

Nhiều người mắc bệnh CKD không có bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi các giai đoạn nặng hơn và/hoặc các biến chứng phát triển. Nếu các triệu chứng xảy ra, chúng có thể bao gồm:

Nước tiểu có bọt

Đi tiểu (đi tiểu) thường xuyên hơn hoặc ít hơn bình thường

Da ngứa và/hoặc khô

Cảm thấy mệt

Buồn nôn

Ăn mất ngon

Giảm cân mà không cần cố gắng giảm cân

Những người ở giai đoạn CKD tiến triển hơn cũng có thể nhận thấy:

Khó tập trung

Tê hoặc sưng ở cánh tay, chân, mắt cá chân hoặc bàn chân của bạn

Đau nhức cơ bắp hoặc chuột rút

Hụt hơi

Nôn mửa

Khó ngủ

Hơi thở có mùi như amoniac (còn được mô tả là giống nước tiểu hoặc “tanh”)

  • ​Yếu tố nguy cơ

Bất cứ ai cũng có thể phát triển CKD - ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, một số người có nguy cơ cao hơn những người khác. Các yếu tố nguy cơ CKD phổ biến nhất là:

Bệnh tiểu đường

Huyết áp cao (tăng huyết áp)

Bệnh tim và/hoặc suy tim

Béo phì

Trên 60 tuổi

Tiền sử gia đình mắc bệnh thận mạn hoặc suy thận

Tiền sử cá nhân bị chấn thương thận cấp tính (AKI)

Hút thuốc và/hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá

Đối với nhiều người, CKD không chỉ do một nguyên nhân. Thay vào đó, nó là kết quả của nhiều yếu tố vật lý, môi trường và xã hội. Phát hiện sớm rất quan trọng – CKD thường bắt đầu mà không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào. Biết các yếu tố rủi ro có thể giúp bạn biết mức độ rủi ro của mình và liệu bạn có nên đi kiểm tra bệnh thận mạn hay không.

CKD cũng có thể do nhiều tình trạng hoặc hoàn cảnh khác gây ra. Một số ví dụ bao gồm:

Bệnh cầu thận: viêm cầu thận, bệnh thận IgA (IgAN) và bệnh thận HIV

Bệnh di truyền: bệnh thận đa nang

Tình trạng tự miễn dịch: lupus (viêm thận lupus)

Nhiễm trùng nặng: nhiễm trùng huyết và hội chứng tăng ure huyết tán huyết (HUS)

Các nguyên nhân khác: ung thư thận, sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) thường xuyên không được điều trị và/hoặc kéo dài, thận ứ nước, các bất thường ở thận và đường tiết niệu trước khi sinh

Biến chứng

Khi CKD trở nên trầm trọng hơn, nguy cơ bị biến chứng sẽ tăng lên. Một số ví dụ bao gồm:

Bệnh tim mạch (bệnh tim và/hoặc đột quỵ)

Huyết áp cao

Thiếu máu (mức hồng cầu thấp)

Nhiễm toan chuyển hóa (tích tụ axit trong máu)

Rối loạn khoáng chất và xương (khi nồng độ canxi và phốt pho trong máu mất cân bằng dẫn đến bệnh về xương và/hoặc tim)

Tăng kali máu (nồng độ kali trong máu cao)

Suy thận

Một số tình trạng, như bệnh tim mạch và huyết áp cao, cũng có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh thận mạn.

  • Kiểm tra

Kiểm tra bệnh thận mạn thật dễ dàng bằng hai xét nghiệm đơn giản:

xét nghiệm máu được gọi là mức lọc cầu thận ước tính (eGFR)

xét nghiệm nước tiểu được gọi là tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu (uACR)

Cả hai xét nghiệm đều cần thiết để có được bức tranh rõ ràng về sức khỏe thận của bạn. Có eGFR dưới 60 và/hoặc uACR trên 30 trong ba tháng trở lên là dấu hiệu bạn có thể mắc bệnh thận.

eGFR là ước tính về mức độ thận của bạn loại bỏ các chất thải ra khỏi máu. Nó được tính bằng mức creatinine huyết thanh, tuổi và giới tính của bạn. Nó cũng có thể được tính toán bằng cách sử dụng mức Cystatin C của bạn. eGFR “bình thường” thay đổi tùy theo độ tuổi – nó giảm khi bạn già đi. Đối với bài kiểm tra này, số cao hơn là tốt hơn. Số eGFR của bạn được sử dụng để xác định giai đoạn CKD của bạn.

uACR đo lượng hai chất khác nhau trong nước tiểu của bạn – albumin (protein) và creatinine. Thận khỏe mạnh giữ albumin trong máu đồng thời lọc creatinine ra nước tiểu. Vì vậy, có rất ít hoặc không có albumin trong nước tiểu của bạn. uACR được tính bằng cách chia lượng albumin trong nước tiểu cho lượng creatinine trong nước tiểu để tìm ra tỷ lệ. Đối với bài kiểm tra này, số thấp hơn sẽ tốt hơn. Số uACR của bạn được sử dụng để kiểm tra albumin niệu - một yếu tố nguy cơ đáng kể gây ra các biến chứng.

Trong một số trường hợp, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để có thêm thông tin về sức khỏe thận của bạn. Một số ví dụ bao gồm sinh thiết thận hoặc hình ảnh y tế (chụp CT, siêu âm hoặc MRI).

  • Thuốc

Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể kê toa một hoặc nhiều loại thuốc để giúp làm chậm hoặc ngăn chặn bệnh CKD của bạn trở nên tồi tệ hơn. Những loại thuốc này có thể bao gồm thuốc ức chế ACE/ARB, thuốc ức chế SGLT2 và/hoặc nsMRA.

Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn cũng có thể kê toa statin (thuốc cholesterol). Các hướng dẫn khuyến nghị sử dụng statin cho những người mắc bệnh thận mạn đồng thời mắc bệnh tiểu đường, có tiền sử bệnh tim hoặc từ 50 tuổi trở lên. Ngay cả khi bạn không bị cholesterol cao, statin có thể giúp giảm nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ.

Bạn cũng có thể cần dùng thêm thuốc hoặc chất bổ sung để kiểm soát mọi biến chứng CKD mà bạn có thể gặp phải (nếu có).

  • Dinh dưỡng

Điều quan trọng là hạn chế lượng natri (muối) tiêu thụ ở mức dưới 2300 mg mỗi ngày (khoảng 1 thìa cà phê muối từ tất cả thực phẩm và đồ uống bạn tiêu thụ mỗi ngày). Khuyến nghị này rất quan trọng nếu bạn cũng bị huyết áp cao. Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể tư vấn mục tiêu thậm chí thấp hơn tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe khác của bạn. Điều này có ý nghĩa nhiều hơn là không sử dụng máy lắc muối mà còn hạn chế thực phẩm có hàm lượng natri cao được liệt kê trên nhãn thành phần dinh dưỡng của chúng. Một số thực phẩm không có vị mặn có thể chứa một lượng natri đáng kinh ngạc khi bạn kiểm tra nhãn thành phần dinh dưỡng của chúng.

Dựa trên kết quả xét nghiệm máu, chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng về thận cũng có thể khuyên bạn thay đổi lượng kali, phốt pho và/hoặc canxi mà bạn có thể nhận được thông qua chế độ ăn uống của mình.

Gặp chuyên gia dinh dưỡng có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn cũng mắc các tình trạng sức khỏe khác như huyết áp cao, tiểu đường hoặc suy tim, trong đó việc tích hợp chế độ ăn uống lành mạnh vào lối sống của bạn để giúp ngăn ngừa các biến chứng thậm chí còn quan trọng hơn. Bạn có thể cảm thấy choáng ngợp khi phải theo dõi quá nhiều thay đổi và chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn xác định điều gì phù hợp nhất với mình.

Thông tin bổ sung về việc ăn uống lành mạnh khi mắc bệnh thận có thể được tìm thấy trên trang Dinh dưỡng và Bệnh thận giai đoạn đầu.

  • Khuyến nghị về lối sống

Bây giờ là thời điểm tuyệt vời để lựa chọn lối sống lành mạnh hơn:

Nếu bạn hút thuốc và/hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá, hãy dừng lại. Hút thuốc có thể đẩy nhanh quá trình phát triển bệnh thận và tăng nguy cơ bị suy thận. Nó cũng làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác, bao gồm huyết áp cao, bệnh tim, ung thư và đột quỵ.

Luyện tập thể dục đều đặn. Hãy nhớ rằng, bạn có thể bắt đầu chậm rãi - đi bộ ngắn là một cách tuyệt vời để bắt đầu.

Ngủ ngon cũng rất quan trọng. Cố gắng ngủ đủ giấc để bạn được nghỉ ngơi đầy đủ.

Nếu bạn thừa cân, việc giảm cân thông qua chế độ ăn uống cân bằng và hoạt động thể chất có thể giúp cải thiện sức khỏe của bạn về nhiều mặt.

Tìm cách giảm thiểu và quản lý căng thẳng trong cuộc sống của bạn.

Tài liệu tham khảo

  1. Tài liệu chuyên môn “hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh về thận - tiết niệu: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/The-thao-Y-te/Quyet-dinh-3931-QD-BYT-tai-lieu-chuyen-mon-Huong-dan-chan-doan-dieu-tri-benh-ve-than-tiet-nieu-2015-292501.aspx
  2. CHRONIC KIDNEY DISEASE: https://www.kidney.org.uk/chronic-kidney-disease?gad_source=1&gclid=CjwKCAiA1fqrBhA1EiwAMU5m_4nwwtT5U2po4kVj3sOEL0fzu6RQT1hd68-il6HGhdhQ0s4LleAkLhoCE-8QAvD_BwE

Giảng viên: Nguyễn Thị Lê